Tóm tắt:Tuyển quặng kim loại là một bước quan trọng trong ngành khai thác mỏ, nhằm tách các khoáng sản kim loại quý giá khỏi rác thải dựa trên sự khác biệt về tính chất vật lý hoặc hóa học của chúng.
Tuyển quặng kim loại là một bước quan trọng trong ngành khai thác mỏ, nhằm tách các khoáng sản kim loại quý giá khỏi rác thải dựa trên sự khác biệt về tính chất vật lý hoặc hóa học của chúng. Các phương pháp tuyển quặng chủ yếu có thể được chia thành ba nhóm: tuyển quặng vật lý, tuyển quặng hóa học và tuyển quặng sinh học. Trong số này, tuyển quặng vật lý là phương pháp được áp dụng rộng rãi nhất do chi phí thấp và thân thiện với môi trường. Việc lựa chọn một quy trình tuyển quặng phù hợp phụ thuộc phần lớn vào đặc điểm của các khoáng sản kim loại mục tiêu, chẳng hạn như từ tính, mật độ và tính kỵ nước bề mặt.

1. Lợi ích vật lý: Giải pháp tiết kiệm chi phí cho ứng dụng công nghiệp rộng rãi
Lợi ích vật lý tách biệt khoáng sản mà không làm thay đổi thành phần hóa học của chúng, chỉ dựa vào sự khác biệt về các tính chất vật lý. Phương pháp này phù hợp cho hầu hết các khoáng kim loại dễ khai thác. Bốn phương pháp lợi ích vật lý cốt lõi là:
1.1 Tách từ: Khôi phục chọn lọc kim loại từ tính
- Nguyên tắc cốt lõi:Sử dụng sự khác biệt về từ tính khoáng sản (ví dụ, magnetit bị thu hút bởi một trường từ, trong khi các khoáng gangue thì không) để tách khoáng sản từ tính khỏi khoáng sản không từ tính.
- Applicable Metals: Chủ yếu là sắt, mangan và khoáng chất crom. Đặc biệt hiệu quả đối với magnetit (từ tính mạnh) và pyrrhotit (từ tính yếu). Cũng được sử dụng để loại bỏ tạp chất sắt từ các khoáng sản phi kim loại như cát quartz.
- Key Applications:
- Các nhà máy chế biến quặng sắt sử dụng một quy trình tách từ bao gồm làm thô, làm sạch và thu hồi để nâng cấp hàm lượng sắt từ 25%-30% lên hơn 65%.
- Các khoáng chất từ tính yếu như hematit trước tiên được nung để chuyển đổi chúng thành magnetit trước khi tách từ.
- Ưu điểm:Ô nhiễm thấp, tiêu thụ năng lượng thấp và công suất xử lý lớn (các máy tách từ tính đơn lẻ có thể xử lý hàng nghìn tấn mỗi ngày).

1.2 Flotation: “Tách Biệt Kỵ Nước - ưa Nước” Các Khoáng Chất Quý Nhỏ
- Nguyên tắc cốt lõi:Các hóa chất (chất thu gom và chất tạo bọt) được thêm vào để làm cho khoáng sản kim loại mục tiêu ưa nước. Các hạt này gắn vào các bọt khí và nổi lên bề mặt dưới dạng bọt, trong khi các khoáng sản không phải mục tiêu vẫn nằm trong bùn.
- Các kim loại áp dụng:Đồng, chì, kẽm, molybdenum, vàng, bạc và các kim loại hạt mịn khác (thường
- Key Applications:
- Quy trình tiêu chuẩn cho quặng đồng: Quá trình tuyển nổi đồng sulfide nâng cấp quặng từ 0.3%-0.5% Cu lên đến 20%-25% tinh quặng đồng.
- Thu hồi vàng phụ trợ: Đối với vàng phân bố mịn, tuyển nổi trước tiên tập trung nó thành một tinh quặng sulfide, giảm tiêu thụ xyanua trong quá trình xyan hóa sau này.
- Ưu điểm:Hiệu suất tách biệt cao (tỷ lệ thu hồi trên 90%), hiệu quả cho các quặng polymetallic phức tạp.
- Nhược điểm:Sử dụng hóa chất tái cần phải xử lý nước thải.

1.3 Tách riêng bằng trọng lực: Khai thác sự khác biệt về mật độ để thu hồi kim loại nặng thô.
- Nguyên tắc cốt lõi:Separation by gravity utilizes density differences between heavy metal minerals and lighter gangue in a gravitational or centrifugal field.
- Các kim loại áp dụng:Vàng (hạt thô kiếm được từ placer và lode), tungsten, thiếc, antimony, đặc biệt là hạt thô lớn hơn 0.074 mm.
- Key Applications:
- Khai thác vàng placer sử dụng sluices và bàn rung để thu hồi vàng tự nhiên với tỷ lệ thu hồi trên 95%.
- Quặng tungsten và thiếc trải qua quá trình tách bằng trọng lực như một bước thô để loại bỏ 70%-80% gangue có mật độ thấp trước khi nổi.
- Ưu điểm:Không ô nhiễm hóa học, chi phí rất thấp, thiết bị đơn giản.
- Nhược điểm:Dò kém cho các hạt mịn và khoáng sản có sự chênh lệch mật độ nhỏ.

1.4 Tách điện tĩnh: Sử dụng sự khác biệt về độ dẫn điện cho kim loại đặc biệt
- Nguyên tắc cốt lõi:Tách các khoáng sản dựa trên sự khác biệt về độ dẫn điện (ví dụ: khoáng sản kim loại dẫn điện, phi kim loại thì không) trong một trường điện áp cao, nơi các khoáng sản dẫn điện bị hút hoặc bị đẩy bởi các điện cực.
- Các kim loại áp dụng:Chủ yếu được sử dụng để tách các khoáng sản kim loại hiếm như titan, zircon, tantalum và niobium, hoặc để làm sạch các tinh quặng (ví dụ: loại bỏ gangue không dẫn điện khỏi các tinh quặng đồng/chì/khí).
- Key Applications:
- Nghiên cứu tách Titanium từ cát biển: Tại Hải Nam, tách điện tĩnh phân lập ilmenite dẫn điện khỏi thạch anh không dẫn điện.
- Tinh chế tinh quặng: Loại bỏ thạch anh kém dẫn điện khỏi tinh quặng tungsten để nâng cao chất lượng của nó.
- Ưu điểm:Độ chính xác tách biệt cao, không sử dụng hóa chất.
- Nhược điểm:Nhạy cảm với độ ẩm (yêu cầu phải sấy khô), thông lượng thấp, thường chỉ được sử dụng như một bước làm sạch.
2. Khai thác Hóa học: “Cứu Cánh Cuối Cùng” cho các Quặng Khó Khai Thác
Khi khoáng sản kim loại phân tán mịn hoặc bị gắn chặt với quặng không có giá trị (ví dụ, quặng oxit, sulfide phức tạp), các phương pháp vật lý có thể thất bại. Khai thác hóa học phân hủy cấu trúc khoáng vật để trích xuất kim loại, chủ yếu thông qua:
2.1 Rửa: “Hòa tan và Trích xuất” các Ion Kim loại
- Nguyên tắc cốt lõi:Quặng được ngâm trong các dung môi hóa học (axit, kiềm hoặc dung dịch muối) để hòa tan kim loại mục tiêu vào một dung dịch rửa có mang (PLS), từ đó kim loại được thu hồi (ví dụ: bằng cách lắng đọng, xi măng hóa, hoặc điện phân).
- Các kim loại áp dụng:Vàng (cyanid hóa), bạc, đồng (rửa đống), niken, coban, và các kim loại chịu nhiệt khác.
- Nghiên cứu Tình huống:
- Cyanid hóa Vàng: Quặng xay mịn được trộn với dung dịch cyanide; vàng tạo thành một phức hợp hòa tan và sau đó được lắng đọng bằng bột kẽm (thu hồi ≥90%). Ô nhiễm cyanide phải được kiểm soát chặt chẽ.
- Leaching đồng bằng đống: Quặng đồng oxit loại thấp (0.2%-0.5% Cu) được tưới bằng axit sulfuric; đồng được hòa tan và thu hồi thông qua chiết xuất dung môi và điện phân (SX-EW) thành đồng cathode (tiết kiệm chi phí cho quặng loại thấp).
2.2 Quy trình kết hợp nướng - leaching
- Nguyên tắc cốt lõi:Quặng được nướng ở nhiệt độ cao (300-1000°C) để thay đổi cấu trúc của nó (ví dụ: nướng oxy hóa hoặc khử), chuyển đổi các kim loại khó hòa tan thành dạng hòa tan để leaching sau này.
- Các kim loại áp dụng:Các sulfide khó hòa tan (ví dụ: sulfide niken, sulfide đồng) và quặng oxit (ví dụ: hematit).
- Case Study:
- Niken Sunfua: Chuyển đổi niken sunfua thành niken oxit, dễ dàng bị chiết xuất bằng axit sulfuric, tránh sự can thiệp của sunfua.
- Quá trình Nung Vàng Quặng Chịu Lửa: Đối với các quặng chứa arsenic và carbon, quá trình nung loại bỏ arsenic (bốc hơi dưới dạng As₂O₃) và carbon (có thể hấp thụ vàng), cho phép quá trình xyan hóa sau đó.
2.3 Tách Chiết Sinh Học: Một Cách Tiếp Cận Thân Thiện Với Môi Trường Cho Các Quặng Thấp Độ
- Nguyên tắc:Certain microorganisms (e.g., Acidithiobacillus ferrooxidans, Acidithiobacillus thiooxidans) chuyển hóa oxit kim loại thành muối kim loại hòa tan, cho phép thu hồi kim loại từ dung dịch—còn được gọi là quá trình tách chiết sinh học.
- Các kim loại áp dụng:Đồng cấp thấp (ví dụ: đồng porphyry), uranium, nickel, vàng (như chất hỗ trợ loại bỏ lưu huỳnh).
- Ưu điểm:Thân thiện với môi trường (không gây ô nhiễm hóa chất), chi phí thấp (vi sinh vật tự nhân bản), phù hợp với quặng có hàm lượng đồng thấp tới 0.1%-0.3%.
- Nhược điểm:Tốc độ phản ứng chậm (tuần đến tháng), nhạy cảm với nhiệt độ và điều kiện môi trường.
- Ứng dụng điển hình:Khoảng 20% sản lượng đồng toàn cầu đến từ quá trình sinh học, chẳng hạn như các hoạt động rải đống lớn ở Chile.
3. Logic cốt lõi 3 bước để chọn phương pháp tuyển lợi.
3.1 Phân tích Tính chất Khoáng sản:
- Khoáng sản từ tính (ví dụ, magnetit) → Tách từ tính
- Hạt mịn với sự khác biệt về ưa nước (ví dụ, quặng đồng) → Tuyển nổi
- Hạt thô với mật độ cao (ví dụ, vàng sa khoáng, tungsten) → Tách trọng lực
3.2 Đánh giá Độ grade của Quặng và Giải phóng:
- Quặng thô có độ grade cao → Tách trọng lực hoặc tách từ tính (chi phí thấp)
- Quặng mịn có độ grade thấp → Tuyển nổi hoặc hòa tách (thu hồi cao)
- Quặng cực kỳ khó xử lý → Lợi ích hóa học hoặc sinh học
3.3 Cân bằng Kinh tế và Chi phí Môi trường:
- Ưu tiên việc tinh chế vật lý để sử dụng năng lượng thấp và giảm thiểu ô nhiễm
- Chỉ resort đến các phương pháp hóa học hoặc sinh học khi các phương pháp vật lý không hiệu quả, cân nhắc chi phí và tác động đến môi trường


























